Máy Đo Màu Ci60 Xrite

maydothinghiem

New member
Máy Đo Màu Ci60 Xrite
Model: Ci60
Hãng: Xrite - Mỹ

Máy so màu quang phổ Ci60 xrite là thiết bị đo màu , so màu cầm tay hiện đại. Máy sử dụng công nghệ quang phổ hấp thụ ánh sáng để đo màu sắc. Ci60 tích hợp sẵn các không gian màu như CIE L*a*b*, CIE L*C*h, và RGB, so sánh sai khác màu theo Delta nên đáp ứng được hầu hết các yêu cầu khắt khe về phép đo màu,so sánh màu mà khách hàng yêu cầu.
Với công nghệ tiên tiến, máy Ci60 X-rite có khả năng đo màu chính xác và đáng tin cậy trên nhiều bề mặt khác nhau, từ vải, giấy, nhựa đến kim loại. Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, máy so màu Ci60 cho phép người dùng dễ dàng lấy mẫu, đọ và hiển thị kết quả màu sắc trực tiếp trên màn hình. Ngoài ra, máy còn cung cấp các tính năng như xác định và lưu trữ các thông số màu, tạo ra báo cáo đo màu chi tiết và tương thích với các phần mềm quản lý màu sắc. Với máy so màu Ci60, bạn có thể đảm bảo rằng màu sắc của sản phẩm của bạn đáp ứng đúng yêu cầu và tiêu chuẩn màu sắc, từ đó giúp tăng tính nhất quán và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Tính năng của máy đo màu Ci60

tính năng máy so màu Ci-60


Tính năng máy so màu Ci-60

– Công nghệ phổ hấp thụ ánh sáng: Máy Ci60 sử dụng công nghệ phổ hấp thụ ánh sáng để đo màu sắc. Điều này cho phép máy đo màu trực tiếp từ mẫu mà không cần sử dụng bất kỳ bộ lọc màu nào, đảm bảo tính ổn định và chính xác của kết quả đo.
– Độ chính xác cao: Máy Ci60 có khả năng đo màu với độ chính xác cao, giúp đảm bảo màu sắc của mẫu được đo một cách chính xác và nhanh chóng.
– Không gian màu đa dạng: Máy Ci60 hỗ trợ đo và hiển thị màu sắc trong nhiều không gian màu trung thực như CIE L*a*b*, CIE L*C*h, và RGB. Điều này cho phép người dùng lựa chọn không gian màu phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể.
– Quản lý dữ liệu màu sắc: Máy Ci60 có khả năng lưu trữ và ghi nhớ thông số đo màu, cho phép người dùng theo dõi và quản lý dữ liệu màu sắc của các mẫu. Điều này giúp tạo ra sự nhất quán và đảm bảo chất lượng màu sắc trong quá trình sản xuất.
– Phần mềm điều khiển và phân tích: Máy Ci60 được tích hợp với phần mềm điều khiển và phân tích dữ liệu màu sắc. Phần mềm này cho phép người dùng xem, so sánh và phân tích kết quả đo màu, tạo ra các báo cáo và biểu đồ, và tối ưu hóa quá trình quản lý màu sắc.
– Thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng: Máy Ci60 có thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, cho phép người dùng dễ dàng đo màu trên các mẫu khác nhau một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Thông số kĩ thuật máy so màu quang phổ Ci 60 X-rite
– Pin sử dụng: Li-ion
– Tuổi thọ pin: 1000 phép đo, 10 giây
– So sánh sai khác màu:[√/X], Δecmc, Δlab, ΔE00, Δphản xạ, ΔE94, ΔXYZ, ΔL*a*b*, ΔYxy, , ΔL*C*h°, ΔL*u*v*, Sự khác biệt trong lời nói
– Không gian màu: Lab, L*a*b*, Độ phản xạ, L*C*h°, Ký hiệu Munsell, XYZ, Yxy, L*u*v*
– Kích thước máy(dài, rộng, cao): 21,3 cm 9,1 cm 10,9 cm
– Điều kiện hoạt động: độ ẩm 5% đến 85%, không ngưng tụ
– Đèn chiếu sáng A, C, D50, D65, F2, F7, F11 & F12
– Khoảng đo mẫu:14mm
– Định dạng Nhập/Xuất dữ liệu: File CSV
– Hiển thị: Màn hình LCD đồ họa màu có đèn nền sai số thiết bị: 0,40 ΔE*ab
– Tuổi thọ bóng đèn: Bền bỉ với khoảng 500.000 phép đo
– Ngôn ngữ được hỗ trợ :Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Hàn và tiếng Nhật
– Nguồn sáng: Đèn vonfram
– Thời gian đo lường: Nhanh chóng ≈ 2 giây
– Không gian hình học đo lường: d/8°
– Diện tích vùng mẫu đo lường: 8mm
– Góc quan sát : 2° & 10°
– Nhiệt độ hoạt động: 50° đến 104°F (10° đến 40°C)
– Kích thước gói hàng (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) 51cm, 20cm, 41cm
– Phạm vi trắc quang: 0 đến 200%
– Độ phân giải trắc quang: 0,01%
– Khẩu độ phản xạ : 1
– Mẫu/Đo lường: Lưu được 4000 kết quả.
– Xem trước mẫu: cửa sổ nhắm mục tiêu
– Độ lặp lại : Trên tấm chuẩn trắng -0.10 ΔE*ab trên gốm trắng
– Bộ phát triển phần mềm: XDS4
– Dải quang phổ so màu: 400nm-700nm
– Độ rộng bước sóng: 10nm
– Chỉ số tiêu chuẩn:[√/X], YI1925, WI Taube, ΔWI73, Độ phản xạ, WI98, MI, Δđộ phản xạ, ΔWI Berger, WI73, MI6172, ΔYI98, ΔWI Hunter, Thang màu xám, WI Berger, Bóng, ΔYI73, ΔWI Stensby, YI98, WI Hunter , ΔYI1925, ΔWI Taube, YI73, WI Stensby, ΔWI98, Lấy trung bình, Sắp xếp bóng 555
– Tiêu chuẩn: 1000
– Phạm vi nhiệt độ bảo quản máy: -4° đến 122°F (-20° đến 50°C)
– Hỗ trợ chuyển đổi: 100-240VAC 50/60Hz, 12VDC @ 2.5A
– Khối lượng máy: 1,06kg
Cung cấp máy so màu Ci60 bao gồm
Máy so màu Ci60 Xrite
Cung cấp máy so màu Ci60 Xrite
– Máy chính
– Đế đặt máy ( sạc)
– Hướng dẫn sử dụng (đĩaCD)
– Bộ đổi nguồn AC sạc máy.
– Vali đựng máy.
 
Bên trên